Không ít người có suy nghĩ giao tiếp tiếng Anh cơ bản là điều quá khủng khiếp nhưng điều này không hoàn toàn như vậy. Nếu bạn có một cái nền và đi từng bước một theo những mẹo dưới đây thì việc giao tiếp tiếng Anh cơ bản của bạn lại trở thành việc vô cùng đơn giản, dễ hiểu.
Hãy học từ vựng
Trên thực tế học tiếng Anh không quá khó như bạn nghĩ, để giao tiếp tiếng Anh cơ bản trước hết bạn cần có vốn từ vựng để diễn đạt câu thoại được phong phú hơn. Mỗi ngày bạn cần học từ 3-5 từ vựng sau đó có thể tăng dần lên và nhớ cần phải ôn tập lại để nhớ kỹ hơn bạn nhé.
Học về cách phát âm
Khi đã có được từ vụng rồi bạn đừng quên học cách phát âm đúng ngữ điệu để câu nói hay, người nghe dễ hiểu. Bạn có thể học phát âm bằng nhiều cách như nghe người bản xứ nói, xem Tivi, phim nước ngoài, nghe nhạc…
>>> Tìm hiểu thêm: Trung tâm luyện thi ielts tốt ở tphcm
Học về cấu trúc ngữ pháp
Để người nghe hiểu được bạn đang nói gì thì việc phát âm chuẩn và nói đúng cấu trúc câu rất quan trọng. Trong tiếng Anh có rất nhiều mẫu câu giao tiếp cơ bản như sau:
Chủ đề: Chào hỏi
- Hello: Xin chào
- How are you doing? How’s it going? Dạo này bạn thế nào?
- How’s everything? How are things? How’s life?: Mọi chuyện/ cuộc sống như thế nào rồi?
- How do you do? Cuộc sống của bạn ổn chứ?
- Great to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn
- Haven’t seen you for ages: Lâu rồi không gặp bạn
- Nice to meer you: Rất vui khi gặp bạn
- How’s tricks? Bạn khỏe không?
Chủ đề: Tạm biệt
- Be seeing you: Hẹn gặp lại
- Bye/Goodbye: Tạm biệt/Chào tạm biệt
- See you soon: Mong sớm gặp lại bạn
- Bye for now: Tạm biệt nhé
- I’m off: Tôi đi đây
- Catch you later: Gặp lại bạn sau
- Farewell: Tạm biệt
- Have a good one: Chúc một ngày tốt lành
- See you later: Hẹn gặp lại bạn sau
Hỏi xin sự giúp đỡ
- Can you give me a hand with this? Bạn có thể giúp tôi một tay không?
- Could you spare a moment? Cho tôi xin một vài phút được không?
- I need some help, please: Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.
- Could you help me for a second? Bạn có thể giúp tôi trong giây lát được không?
- Can I ask a favour? Tôi có thể nhờ bạn giúp không?
Chủ đề: Cảm ơn
- Thanks: Cảm ơn
- I really appreciate it: Tôi ghi nhận sự giúp đỡ của bạn
- You’ve made my day: Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi.
- How thoughful: Bạn thật chu đáo
- You shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu
- That’s so kind of you: Bạn thật tốt với tôi
- I am most gratefull: Tôi thật sự biết ơn vì điều này
- We would like to express our gratitude: Chúng tôi bày tỏ sự biết ơn tới…
- That’s very kind of you: Bạn thật tử tế với tôi
- Thanks a lot: Cám ơn bạn thật nhiều
Chủ đề: Đáp lại lời cảm ơn
- Sure: Chắc chắn rồi
- No sweat: Không sao, không hề gì
- Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó
- No problem: Không sao, không vấn đề gì
- It’s my pleasure: giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi
- It’s the least I could do: Đó là điều nhỏ bé tôi có thể làm cho bạn
- Don’t mention it: Đừng nhắc đến việc đó, không phải bận tâm đâu
- No, not at all: Không có gì cả
- You are welcome: Không có gì
Chủ đề: Xin lỗi
- Sorry: Xin lỗi
- I’m (so/ very/terribly) sorry: Tôi thật sự xin lỗi
- Pardon (me): Tha lỗi cho tôi
- That’s my fault: Đó là lỗi của tôi
- How stupid/careless/thought less of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy.
- Please don’t be mad at me: Làm ơn đừng giận tôi nhé
- I was wrong on that: Tôi đã làm không đúng
- Please excuse my (ignorance): Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
- My mistake. I had that wrong: Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng.
Chủ đề: Khi nghe điện thoại
- I will call you later: Tôi sẽ gọi cho bạn sau
- Leave a message: Hãy để lại tin nhắn
- What’s your phone number? Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- I’m sorry. She/He’s not here today. Can I take a message?: Tôi rất tiếc cô ấy/anh ấy không có ở đây. Tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?
- Could I ask who’s calling, please?: Có thể cho tôi biết ai đang gọi đó không?
- When is a good time to call?: Khi nào có thể gọi?
Chủ đề: Nói về thời tiết
- It’s cold: Thật lạnh
- It’s freezing outside: Bên ngoài trời lạnh cóng
- It’s below zero: Nhiệt độ dưới 0 độ C.
- It’s kinda chilly. Wrap up warm: Trời hơi lạnh đó. Nhớ mặc áo ấm.
- It’s pretty frosty today: Hôm nay là một ngày nhiều sương
- You can see your breath: Bạn có thể thấy hơi thở của mình luôn.
- It’s pouring: Trời mưa như trút nước
- We’d better run for it: Chúng ta nên đi trốn mưa thì hơn
- We could do with some rain: Sẽ rất tuyệt nếu có mưa (Mong trời mưa)
- I’m soaked to the skin: Tôi ướt như chuột lột.
Trên đây là nhưng cách giúp bạn giao tiếp tiếng Anh cơ bản, hy vọng các bạn sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm học tập hữu ích cho bản thân. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các khóa học anh văn giao tiếp tại British Coucil – Hội đồng Anh ngay tại đây nhé!