Du lịch ngày càng phát triển, các bạn trẻ hiện nay lựa chọn ngành hướng dẫn viên du lịch ngày càng nhiều do đó nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp lĩnh vực này cũng tăng theo đó. Bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn các mẫu câu nghề hướng dẫn viên du lịch, hỗ trợ công việc được thuận lợi hơn nhé.
1. Hướng dẫn viên du lịch quốc tế – một nghề triển vọng cho các bạn trẻ
Ngày nay khi thế hệ trẻ ngày càng có xu hướng xem du lịch là một phần tất yếu của cuộc sống, thì ngành công nghiệp không khói này đang có điều kiện và phát triển hơn bao giờ hết, nơi nào du lịch phát triển thì kinh tế nơi đó cũng phát triển theo. Vì vậy nghề hướng dẫn viên du lịch đã trở thành một nghề đầy tiềm năng và được xếp trong top những nghề có sự phát triển bền vững lâu đời, hứa hẹn trong tương lai.
Một số ưu thế của ngành này thu hút nhiều bạn trẻ như sau:
– Hướng dẫn viên du lịch được xem là nghề có mức thu nhập khá cao
– Hướng dẫn viên du lịch là nghề nghiệp có cơ hội đi đến nhiều nơi, khám phá nhiều điều mới lạ
– Hướng dẫn viên du lịch giúp các bạn trẻ được tiếp xúc với nhiều người, đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Luôn luôn được học hỏi trau dồi kiến thức do đó
– Hướng dẫn viên du lịch là một nghề trẻ trung và làm say lòng nhiều người, trong đó hướng dẫn viên là nghệ sĩ biểu diễn và du khách là những khản giả
– Hướng dẫn viên du lịch là nghề được đánh giá cao ở các nước phát triển về du lịch bởi nếu thiếu đi vai trò của người hướng dẫn thì chuyến đi đó trở nên vô nghĩa
– Hướng dẫn viên du lịch do thường xuyên đi đến nhiều nơi, giao lưu học hỏi nhiều điều bổ ích và có khối lượng kiến thức tổng hợp, vậy nên có khả năng trở thành người có trọng trách và địa vị cao trong lĩnh vực du lịch
Tuy nhiên để có thể trở thành một hướng dẫn viên quốc tế chuyên nghiệp thì điều cần thiết là cần phải có tiếng Anh giao tiếp. Vậy những từ vựng nào mà một người hướng dẫn viên du lịch cần có? Cùng theo dõi phần tiếp theo các bạn nhé.
>>> Xem thêm: Học Anh văn dành cho người đi làm
2. Một số từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành hướng dẫn viên du lịch
– Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
– Airline route map: sơ đồ tuyến bay
– Airline schedule: lịch bay
– Airport: sân bay, phi trường
– Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
– Bus schedule: Lịch trình xe buýt
– Booking: sự đặt, sự đăng ký trước (vé, phòng khách sạn,…)
– Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
– Luggage: hành lý
– Suitcase: va –li
– Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
– Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
– Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
– Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
– Check-in: thủ tục vào cửa sân bay/ khách sạn
– Check – out: thanh toán tiền khách sạn
– Commission: tiền hoa hồng
– Compensation: tiền bồi thường
– Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
– Customer file: hồ sơ khách hàng
– Deposit: đặt cọc
– Destination: điểm đến
– Distribution: kênh cung cấp
– Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu,voucher…)
– Domestic travel: du lịch nội địa
– Ticket: vé
– Airplane ticket: vé máy bay
– Round – trip ticket/ return ticket/ two – way ticket: vé khứ hồi
– Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
– Flyer: tài liệu giới thiệu
– Geographic features: đặc điểm địa lý
– Guide book: sách hướng dẫn
– High season: mùa cao điểm
– Low Season: mùa ít khách
– Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
– Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên một chuyến bay…)
– Inclusive tour: tour trọn gói
– Itinerary: Lịch trình
– International tourist: Khách du lịch quốc tế
– Passport: hộ chiếu
– Visa: thị thực
– Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
– Retail travel agency: đại lý bán lẻ về du lịch
– Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
– Source market: thị trường nguồn
– Timetable: Lịch trình
– Tourism: ngành du lịch
– Tourist: khách du lịch
– Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
– Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
– Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
– Transfer: vận chuyển (hành khách)
– Transit: quá cảnh
– Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
– Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
– Travel Trade: Kinh doanh du lịch
– Travel agency: công ty du lịch
– Traveller: khách du lịch
– SGLB: phòng đơn
– TRPB: phòng 3 người
– TWNB: phòng kép
– UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
– Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
– Take off: cất cánh (máy bay)
– Land: hạ cánh (máy bay)
– Sightseeing: cuộc tham quan
– Introduction: sự giới thiệu, lời giới thiệu
– Lead: quản lý, dẫn đầu (đoàn du lịch)
– Famous places: những địa điểm nổi tiếng
– Embassy: đại sứ quán
– Confirmation: sự xác nhận, xác thực
Các bạn có thể tự rèn luyện các mẫu tiếng Anh giao tiếp này tại nhà một mình hoặc học nhóm cùng với các bạn. Tuy nhiên để có thể thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh nhanh nhất và chuẩn xác nhất các bạn nên đến học tại các trung tâm Anh ngữ, chẳng hạn như trung tâm Hội đồng Anh British Council. Để có thêm nhiều thông tin về Hội đồng Anh cũng như là các khóa học tiếng Anh tại đây các bạn có thể click tại đây nhé.
Những thông tin về tiếng Anh giao tiếp dành cho hướng dẫn viên du lịch ở trên mong rằng đã giúp các bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích. Chúc các bạn thành công.